VN520


              

空藏瓶

Phiên âm : kōng cáng píng.

Hán Việt : không tàng bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻一無所有的窮光蛋。元.朱庭玉〈夜行船.無限鶯花慵管領套〉曲:「若是自家空藏瓶, 夢撒撩丁。」元.劉庭信〈寨兒令.撅丁威凜凜〉曲:「拖漢精, 陷人坑。紙湯瓶撞破個空藏瓶。」


Xem tất cả...