VN520


              

空腹

Phiên âm : kōng fù.

Hán Việt : không phúc.

Thuần Việt : bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn ăn
空着肚子, 没有吃东西
kōngfù chōuxiě huàyàn.
nhịn ăn để thử máu.

đầu rỗng tuếch; (chỉ những người không có học vấn)
比喻人没有学问
空腹高心(指并无才学而盲目自大).
kōngfùgāoxīn ( zhǐ bìng wú cá


Xem tất cả...