Phiên âm : kōng fù.
Hán Việt : không phúc.
Thuần Việt : bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn .
bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn ăn
空着肚子, 没有吃东西
kōngfù chōuxiě huàyàn.
nhịn ăn để thử máu.
书
đầu rỗng tuếch; (chỉ những người không có học vấn)
比喻人没有学问
空腹高心(指并无才学而盲目自大).
kōngfùgāoxīn ( zhǐ bìng wú cá