VN520


              

空耗

Phiên âm : kōng hào.

Hán Việt : không háo.

Thuần Việt : mất không; phí; vô ích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất không; phí; vô ích (tiêu hao vô ích)
白白地消耗
kōnghào shíjiān.
mất thời gian vô ích
空耗精力.
kōnghào jīnglì.
phí sức.


Xem tất cả...