Phiên âm : kōng hào.
Hán Việt : không háo.
Thuần Việt : mất không; phí; vô ích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất không; phí; vô ích (tiêu hao vô ích)白白地消耗kōnghào shíjiān.mất thời gian vô ích空耗精力.kōnghào jīnglì.phí sức.