Phiên âm : kōng dòng.
Hán Việt : không đỗng.
Thuần Việt : chỗ trống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ trống物体内部的窟窿,如铸件里的砂眼,肺结核病人肺部形成的窟窿等没有内容或内容不切实空洞无物.kōngdòngwúwù.trống rỗng không có đồ đạc gì.空洞的说教.kōngdòng de shuōjiào.thuyết giáo suông.