Phiên âm : kōng jì.
Hán Việt : không tịch.
Thuần Việt : trống vắng; vắng vẻ; hoang vắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống vắng; vắng vẻ; hoang vắng空旷而寂静;寂寥húàn kōngjì wúrén.bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.