Phiên âm : kōng shuǐ chéng xiān.
Hán Việt : không thủy trừng tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天色與水色一般潔淨。宋.歐陽修〈采桑子.畫船載酒西湖好〉詞:「行雲卻在行舟下, 空水澄鮮。」