VN520


              

空气锤

Phiên âm : kōng qì chuí.

Hán Việt : không khí chùy.

Thuần Việt : búa máy; búa hơi; búa điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

búa máy; búa hơi; búa điện
利用压缩空气产生动力的锻锤 也叫气锤


Xem tất cả...