Phiên âm : kōng qì chuí.
Hán Việt : không khí chùy.
Thuần Việt : búa máy; búa hơi; búa điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa máy; búa hơi; búa điện利用压缩空气产生动力的锻锤 也叫气锤