VN520


              

空旷

Phiên âm : kōng kuàng.

Hán Việt : không khoáng.

Thuần Việt : trống trải; mênh mông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống trải; mênh mông
地方广阔, 没有树木建筑物等
kǎn diàole zhè kē shù, yuàn lǐ xiǎnzhe kōngkuàng diǎn er.
chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.


Xem tất cả...