Phiên âm : kōng dǎng.
Hán Việt : không đáng.
Thuần Việt : trục bánh xe biến tốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác)汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置,在这个位置上,从动齿轮与主动齿轮不相连 接