Phiên âm : kōng xīn luó bo.
Hán Việt : không tâm la bặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻虛有其表, 實無內涵的人。如:「看他表面上好像很有能耐的樣子, 其實只不過是個空心蘿蔔罷了。」