Phiên âm : kōng xīn.
Hán Việt : không tâm.
Thuần Việt : rỗng ruột; xốp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rỗng ruột; xốp (cây cối)树 干髓部 变空或蔬菜中心没长实dàbáicài kōngxīn le.cây cải này bị rỗng ruột rồi.ruột rỗng; bọng ruột东西的内部是空的