VN520


              

空心

Phiên âm : kōng xīn.

Hán Việt : không tâm.

Thuần Việt : rỗng ruột; xốp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rỗng ruột; xốp (cây cối)
树 干髓部 变空或蔬菜中心没长实
dàbáicài kōngxīn le.
cây cải này bị rỗng ruột rồi.
ruột rỗng; bọng ruột
东西的内部是空的


Xem tất cả...