VN520


              

空廬

Phiên âm : kōng lú.

Hán Việt : không lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

空房子。《文選.向秀.思舊賦》:「踐二子之遺跡兮, 歷窮巷之空廬。」《文選.左思.詠史八首之八》:「落落窮巷士, 抱影守空廬。」


Xem tất cả...