Phiên âm : kòng zi.
Hán Việt : không tử.
Thuần Việt : chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh尚未占用的地方或时间zhǎo le gè kōngzǐ wǎnglǐ jǐ.tìm chỗ trống chen vào.thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở可乘的机会 (多指做坏事的)