Phiên âm : kōng tóng.
Hán Việt : không đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
童蒙無知的樣子。唐.柳宗元.貞符詩.序:「孰稱古初朴蒙空侗而無爭。」也作「倥侗」。