Phiên âm : kōng zhōng bǎo lěi.
Hán Việt : không trung bảo lũy.
Thuần Việt : pháo đài bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo đài bay一种巨型的军用飞机,如第二次大战末期美国的B29型轰炸机