VN520


              

空中堡垒

Phiên âm : kōng zhōng bǎo lěi.

Hán Việt : không trung bảo lũy.

Thuần Việt : pháo đài bay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháo đài bay
一种巨型的军用飞机,如第二次大战末期美国的B29型轰炸机


Xem tất cả...