Phiên âm : kōng zhōng gōng gòng qì chē.
Hán Việt : không trung công cộng khí xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區用語:(1)指中短程的噴射客機。也稱為「空中客車」。(2)指空中纜車。