Phiên âm : kōng zhòng.
Hán Việt : không trung.
Thuần Việt : không trung; bầu trời; trên không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không trung; bầu trời; trên không天空中指通过无线电信号传播而形成的空中信箱.kōngzhōng xìnxiāng.hộp thư thông tin.空中书场.kōngzhōng shūchá