VN520


              

空中

Phiên âm : kōng zhòng.

Hán Việt : không trung.

Thuần Việt : không trung; bầu trời; trên không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không trung; bầu trời; trên không
天空中
指通过无线电信号传播而形成的
空中信箱.
kōngzhōng xìnxiāng.
hộp thư thông tin.
空中书场.
kōngzhōng shūchá


Xem tất cả...