Phiên âm : jī nián lěi yuè.
Hán Việt : tích niên luy nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 年深月久, .
Trái nghĩa : 一朝一夕, .
時間長久。北齊.顏之推《顏氏家訓.後娶》:「積年累月, 安有孝子乎?」