VN520


              

積年累月

Phiên âm : jī nián lěi yuè.

Hán Việt : tích niên luy nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 年深月久, .

Trái nghĩa : 一朝一夕, .

時間長久。北齊.顏之推《顏氏家訓.後娶》:「積年累月, 安有孝子乎?」


Xem tất cả...