Phiên âm : jī zuo.
Hán Việt : tích tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平日所行善惡累積而得的報應。《儒林外史》第五四回:「積作的個兒子, 在我家那間壁招親, 日日同丈人吵窩子, 吵的鄰家都不得安身。」