VN520


              

積作

Phiên âm : jī zuo.

Hán Việt : tích tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平日所行善惡累積而得的報應。《儒林外史》第五四回:「積作的個兒子, 在我家那間壁招親, 日日同丈人吵窩子, 吵的鄰家都不得安身。」


Xem tất cả...