VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
積攢
Phiên âm :
jí zǎn.
Hán Việt :
tích toàn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
積攢肥料.
積攢 (jí zǎn) : tích toàn
積木 (jī mù) : xếp gỗ
積欠 (jī qiàn) : tích khiếm
積善之家, 必有餘慶 (jī shàn zhī jiā, bì yǒu yú qìng) : tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh
積蓄 (jī xù) : tích súc
積小成大 (jī xiǎo chéng dà) : tích tiểu thành đại
積惡餘殃 (jī è yú yāng) : tích ác dư ương
積微成著 (jī wéi chéng zhù) : tích vi thành trứ
積極 (jī jí) : tích cực
積德累功 (jī dé lěi gōng) : tích đức luy công
積分 (jī fēn) : vi tích phân; tích phân học
積弱不振 (jī ruò bù zhèn) : tích nhược bất chấn
積年 (jīnián) : tích niên
積薪居上 (jī xīn jū shàng) : tích tân cư thượng
積極分子 (jī jí fèn zǐ) : phần tử tích cực
積體電路 (jī tǐ diàn lù) : tích thể điện lộ
Xem tất cả...