Phiên âm : jī xí nán gǎi.
Hán Việt : tích tập nan cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 積重難返, .
Trái nghĩa : , .
長期形成的習慣難以改變。如:「他雖然想戒菸, 卻因積習難改, 始終無法達成目標。」