VN520


              

積習難改

Phiên âm : jī xí nán gǎi.

Hán Việt : tích tập nan cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 積重難返, .

Trái nghĩa : , .

長期形成的習慣難以改變。如:「他雖然想戒菸, 卻因積習難改, 始終無法達成目標。」


Xem tất cả...