Phiên âm : nián shēn yuè jiǔ.
Hán Việt : niên thâm nguyệt cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 積年累月, .
Trái nghĩa : , .
經歷過很長的一段時間。如:「年深月久, 朱漆的大門如今已斑駁不堪。」也作「年深日久」。