VN520


              

積久弊生

Phiên âm : jī jiǔ bì shēng.

Hán Việt : tích cửu tệ sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

制度、政策等歷時過久, 容易發生弊病。如:「公司每隔一段時間就調整人事, 以免積久弊生。」


Xem tất cả...