Phiên âm : jī jiǔ bì shēng.
Hán Việt : tích cửu tệ sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制度、政策等歷時過久, 容易發生弊病。如:「公司每隔一段時間就調整人事, 以免積久弊生。」