VN520


              

積木

Phiên âm : jī mù.

Hán Việt : tích mộc .

Thuần Việt : xếp gỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xếp gỗ (đồ chơi trẻ con). 兒童玩具, 是一套大小和形狀不相同的木塊, 大多是彩色的, 可以用來擺成多種形式的建筑物的模型.


Xem tất cả...