Phiên âm : jí zhòng nán fǎn.
Hán Việt : tích trọng nan phản.
Thuần Việt : thói quen khó sửa; cắm sào sâu khó nhổ.
Đồng nghĩa : 積習難改, 根深蒂固, .
Trái nghĩa : 痛改前非, .
thói quen khó sửa; cắm sào sâu khó nhổ. 指長期形成的不良的風俗、習慣不易改變.