Phiên âm : jī xuě náng yíng.
Hán Việt : tích tuyết nang huỳnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容在困苦的環境中勤奮讀書。參見「映雪囊螢」條。元.鄭光祖《梅香》第一折:「哀先相幾乎絕嗣, 使小姐振厥家聲, 又何須懸頭刺股, 積雪囊螢。」