VN520


              

積雪囊螢

Phiên âm : jī xuě náng yíng.

Hán Việt : tích tuyết nang huỳnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在困苦的環境中勤奮讀書。參見「映雪囊螢」條。元.鄭光祖《梅香》第一折:「哀先相幾乎絕嗣, 使小姐振厥家聲, 又何須懸頭刺股, 積雪囊螢。」


Xem tất cả...