Phiên âm : wěn zhòng.
Hán Việt : ổn trọng.
Thuần Việt : thận trọng; vững vàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thận trọng; vững vàng (nói năng, làm việc)(言语举动) 沉着而有分寸wèi rén wěnzhòng,bànshì lǎoliàn.tính tình thận trọng, làm việc có nhiều kinh nghiệm.