VN520


              

稳压装置

Phiên âm : wěn yā zhuāng zhì.

Hán Việt : ổn áp trang trí.

Thuần Việt : Thiết bị ổn áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị ổn áp


Xem tất cả...