Phiên âm : wěn jiàn.
Hán Việt : ổn kiện.
Thuần Việt : vững vàng; vững vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững vàng; vững vàng稳而有力wěnjiàn de bùzǐ.bước đi vững vàngthận trọng; thận trọng vững chắc稳重;不轻举妄动办事稳健.bànshì wěnjiàn.giải quyết công việc thận trọng vững chắc