Phiên âm : wěn dìng.
Hán Việt : ổn định.
Thuần Việt : ổn định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)稳固安定;没有变动使稳定稳定情绪.wěndìngqíngxù.ổn định tinh thầnkhông thay đổi (chỉ vật chấ