Phiên âm : wěn dang.
Hán Việt : ổn đương.
Thuần Việt : thoả đáng; ổn thoả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả đáng; ổn thoả稳重妥当bànshì wěndāng.giải quyết công việc thoả đángvững chắc; chắc chắn安稳而巩固把梯子放稳当.bǎ tīzǐ fàng wěndāng.bắc thang cho vững