Phiên âm : wěn tuǒ.
Hán Việt : ổn thỏa.
Thuần Việt : ổn thoả; đáng tin cậy; vững vàng; vững chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổn thoả; đáng tin cậy; vững vàng; vững chắc稳当;可靠