Phiên âm : wěn bù.
Hán Việt : ổn bộ.
Thuần Việt : vững bước; vững chắc; vững vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững bước; vững chắc; vững vàng稳重的步子wěnbù qiánjìn (bǐyù àn yīdìng bùzhòu tuījìn gōngzuò)vững bước tiến lên