Phiên âm : wěn zhā wén dǎ.
Hán Việt : ổn trát ổn đả.
Thuần Việt : đóng vững đánh chắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng vững đánh chắc (trong đánh trận)稳当而有把握地打仗(扎:扎营)làm đâu chắc đấy; làm gì chắc nấy比喻稳当而有把握地做事