Phiên âm : wěn dìng píng héng.
Hán Việt : ổn định bình hành.
Thuần Việt : thăng bằng ổn định; thăng bằng bền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăng bằng ổn định; thăng bằng bền平衡的一种,加外力,平衡状态改变,外力除去后,仍能恢复原来的平衡状态如放在碗底的球,就是处于这种平衡状态