VN520


              

稳固

Phiên âm : wěngù.

Hán Việt : ổn cố.

Thuần Việt : vững chắc; làm cho vững chắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vững chắc; làm cho vững chắc
安稳而巩固
jīchǔ wěngù.
nền tảng vững chắc
củng cố (làm cho vững chắc)
使稳固
稳固政权.
wěngù zhèngquán.
củng cố chính quyền


Xem tất cả...