Phiên âm : wěngù.
Hán Việt : ổn cố.
Thuần Việt : vững chắc; làm cho vững chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững chắc; làm cho vững chắc安稳而巩固jīchǔ wěngù.nền tảng vững chắccủng cố (làm cho vững chắc)使稳固稳固政权.wěngù zhèngquán.củng cố chính quyền