Phiên âm : chéng kòng.
Hán Việt : trình khống .
Thuần Việt : điều khiển tự động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều khiển tự động. 程序控制的簡稱, 即通過事先編制的固定程序實現的自動控制.