Phiên âm : chéng shì kòng zhì.
Hán Việt : trình thức khống chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在自動控制裝置中, 根據預定控制的量值(目標值、設定值), 或計算程式來控制的一種方法。