Phiên âm : chéng xù xiū xiàn.
Hán Việt : trình tự tu hiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
我國憲法由第一屆國代修憲時, 各界所提出的一種修憲方式的主張。廣義來說是指修改的內容要不涉及憲法內權力架構的變動。