VN520


              

磨官兒

Phiên âm : mò guānr.

Hán Việt : ma quan nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事研磨製麵的工人。如:「隔壁那位嬌滴滴的大姑娘, 嫁了個磨官兒做媳婦。」


Xem tất cả...