VN520


              

磨鐵成針

Phiên âm : mó tiě chéng zhēn.

Hán Việt : ma thiết thành châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 水滴石穿, .

Trái nghĩa : , .

比喻只要有恆心, 任何困難的事都可以成功。參見「鐵杵磨成針」條。


Xem tất cả...