Phiên âm : jiǎo zhào.
Hán Việt : kiểu chiếu.
Thuần Việt : giả mạo chỉ dụ vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả mạo chỉ dụ vua假托的皇帝诏书