Phiên âm : jiǎo jiǎo.
Hán Việt : kiểu kiểu.
Thuần Việt : anh dũng; dũng cảm; hào hiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh dũng; dũng cảm; hào hiệp形容英勇威武超凡脱俗,不同凡响