Phiên âm : jiǎo xíng.
Hán Việt : kiểu hình.
Thuần Việt : chỉnh hình; thuật chỉnh hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh hình; thuật chỉnh hình (bằng giải phẩu)用外科手术把人体上畸形的部分改变成正常状态,如矫正畸形的脊柱关节等