Phiên âm : jiǎo róu zào zuò.
Hán Việt : kiểu nhu tạo tác.
Thuần Việt : dáng vẻ kệch cỡm; bộ dạng kệch cỡm; làm bộ làm tịc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dáng vẻ kệch cỡm; bộ dạng kệch cỡm; làm bộ làm tịch; uốn éo kiểu cách形容过分做作, 极不自然