Phiên âm : jiǎo zhì.
Hán Việt : kiểu trị.
Thuần Việt : chỉnh sửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh sửa (về mặt sinh lý)把生理缺陷通过医治矫正过来