VN520


              

矫枉过正

Phiên âm : jiǎo wǎng guò zhèng.

Hán Việt : kiểu uổng quá chánh.

Thuần Việt : uốn cong thành thẳng; uốn nắn quá tay; sửa chữa qu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn cong thành thẳng; uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức
纠正偏差做得过了分
应该纠正浪费的习惯,但是一变而为吝啬,那就是矫枉过正了.
yìnggāi jīuzhèng làngfèi de xíguàn,dànshì yībiàn ér wèi lìnsè,nà jìushì jiǎowǎngguòzhèng le.
nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.