Phiên âm : jiǎo jiàn.
Hán Việt : kiểu kiện.
Thuần Việt : mạnh mẽ; cường tráng; khoẻ mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh mẽ; cường tráng; khoẻ mạnh强壮有力jiǎojiàn de bùfá.bước đi mạnh mẽ.