Phiên âm : jiǎo jié.
Hán Việt : kiểu tiệp.
Thuần Việt : thoăn thoắt; nhanh nhẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoăn thoắt; nhanh nhẹn矫健而敏捷tā fēisù de pān dào zhù dǐng, xiàng yuánhóu nàyàng jiǎojié.anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.