Phiên âm : jīn néng fù cái.
Hán Việt : căng năng phụ tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自認為才能很高。《晉書.卷四二.唐彬傳》:「鄧艾忌克詭狹, 矜能負才, 順從者謂為見事, 直言者謂之觸迕。」